Bảng giá gói cước Home Internet VNPT dành cho khách hàng cá nhân
Tên gói cước | Tốc độ internet | Gói hàng tháng | Gói 6 tháng (TẶNG 1 THÁNG) | Gói 12 tháng (TẶNG 2 THÁNG) |
---|---|---|---|---|
Home Net 1 +01 mesh 5: +30k/th | 100 Mbps | X | X | X |
Ngoại thành 165.000 | 990.000 | 1.980.000 | ||
Home Net 2 +01 mesh 5: +30k/th | 150 Mbps | Nội thành 220.000 | 1.320.000 | 2.640.000 |
Ngoại thành 180.000 | 1.080.000 | 2.160.000 | ||
Home Net 3 +01 mesh 5: +30k/th | 200 Mbps | Nội thành 249.000 | 1.494.000 | 2.988.000 |
Ngoại thành 209.000 | 1.254.000 | 2.508.000 | ||
Home Net 4 +02 mesh: +30k/th | 250 Mbps | Nội thành 259.000 | 1.554.000 | 3.108.000 |
Ngoại thành 219.000 | 1.314.000 | 2.628.000 | ||
Home Net 5 +03 mesh 5: +60k/th | 300 Mbps | Nội thành 289.000 | 1.734.000 | 3.468.000 |
Ngoại thành 249.000 | 1.494.000 | 2.988.000 | ||
Home Net 6 +02 Mesh 6: +80k/th | 500 Mbps | Nội thành 390.000 | 2.340.000 | 4.680.000 |
Ngoại thành 350.000 | 2.100.000 | 4.200.000 | ||
Home Net 7 +02 mesh 6 : +20k/th | 300ULM-1000Mbps | Nội thành 329.000 | 4.800.000 | 9.600.000 |
Ngoại thành 279.000 | 1.674.000 | 3.348.000 | ||
Home Safe 02 Camera | 150 Mbps | Nội thành 279.000 | 1.674.000 | 3.348.000 |
Ngoại thành 249.000 | 1.494.000 | 2.988.000 |
- Trang bị wifi MESH từ gói 100Mbps
- Ngoại trừ các khu chung cư/ khu dân cư có chính sách ưu đãi riêng. Để tư vấn hỗ trợ nhanh nhất vui lòng liên hệ hotline (hoặc zalo): 091.80.999.08
- Bảng giá đã bao gồm 10% thuế VAT.