Đăng ký Chuyển vùng quốc tế Vinaphone
Để đăng ký dịch vụ Chuyển vùng quốc tế (CVQT) của VinaPhone, thuê bao cần
Cách 1: Kênh SMS (Miễn phí đăng ký/hủy đăng ký tại Việt Nam)
– Đăng ký dịch vụ: DK CVQT gửi 9123 (cần thực hiện khi ở Việt Nam)
– Hủy đăng ký dịch vụ: HUY CVQT gửi 9123
Cách 2: Đăng ký trực tiếp tại Điểm dịch vụ Khách hàng của VinaPhone
Quý khách vui lòng mang theo giấy tờ sau khi đi đăng ký:
– CMND (hộ chiếu);
– Hợp đồng cung cấp dịch vụ;
– Tiền đặt cọc: Mức đặt cọc 1.000.000 đồng.
– Vui lòng gọi số Tổng đài chăm sóc khách hàng hoặc +84912481111 ( quốc tế) để được tư vấn chi tiết. (Miễn phí cuộc gọi)
Thời gian mở dịch vụ
– Thuê bao trả trước: 1 lần khi đăng ký không giới hạn thời gian sử dụng.
– Thuê bao trả sau: 1 lần khi đăng ký không giới hạn thời gian sử dụng.
Cài đặt Chuyển vùng quốc tế Vina
1. Cách chọn mạng khi đang ở nước ngoài:
Trên điện thoại có 2 phương thức chọn mạng: Tự động (Automatic) hoặc Thủ công (Manual).
– Chọn mạng tự động:
+ Nếu đặt chế độ chọn mạng Tự động (Automatic) thì khi bật máy, thuê bao của Quý khách sẽ tự động đăng nhập vào mạng di động đã mở quan hệ Roaming với VinaPhone (tên mạng di động sẽ hiện trên màn hình máy điện thoại).
+ Trong trường hợp VinaPhone mở kết nối với nhiều mạng di động tại nước đó, máy của Quý khách sẽ tự động chọn mạng di động có tín hiệu sóng mạnh nhất.
– Chọn mạng thủ công:
+ Nếu đặt chế độ chọn mạng Thủ công (Manual) thì khi bật máy, màn hình máy sẽ hiển thị tất cả các mạng di động mà VinaPhone mở kết nối tại nước đó để Quý khách lựa chọn.
+ Quý khách nên tham khảo bảng giá cước dịch vụ CVQT của các mạng di động tại nước mà quý khách sẽ đến, từ đó lựa chọn mạng di động có chính sách giá cước hợp lý nhất.
+ Tại một số quốc gia VinaPhone triển khai gói cước ưu đãi như gói Data Roaming tiết kiệm – Rx, quý khách cần cài đặt mạng nhân công để vào đúng mạng khách có cung cấp gói cước này.
Cách gọi Chuyển vùng quốc tế Vinaphone
1. Gọi đến máy di động Vinaphone đang chuyển vùng
Bảng giá gói cước internet cáp quang tại Vinhomes Grand Park Quận 9
Tên gói cước | Home 2 | Home 3 | Home 5 | Home NET |
---|
Tốc độ internet cáp quang VNPT | 50 Mbps | 70 Mbps | 80 Mbps | 200 Mbps |
Tốc độ Quốc tế 5 Mbps | Cam Kết Tốc độ Quốc tế tối thiểu 2 Mbps Miễn phí 1 IP tĩnh |
Giá gói cước | 219.000 | 259.000 | 251.100 | 559.500 |
Giá giảm khi trả trước | 187.714 | 222.000 | 215.229 | 479.571 |
Gói 7 tháng | 1.314.000 | 1.554.000 | 1.506.600 | 3.357.000 |
Gói 14 tháng | 2.628.000 | 3.108.000 | 3.013.200 | 6.714.000 |
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT.
Trả trước gói 7 tháng tương ứng 6 tháng tặng 1 tháng.
Trả trước gói 14 tháng tương ứng 12 tháng tặng 2 tháng.
2. Gọi đi từ máy di động Vinaphone đang chuyển vùng
Bảng giá internet cáp quang FiberVNN dành cho Vinhomes Grand Park Quận 9
Tên gói cước | Tốc độ trong nước | Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu | Giá gói cước | Giá hàng tháng khi trả trước | Gói 7 tháng | Gói 14 tháng |
---|
Fiber50+ | 50 Mbps | 768 Kbps | 247.500 | 212.143 | 1.485.000 | 2.970.000 |
Fiber60Eco+ | 60 Mbps | 1 Mbps | 297.000 | 254.571 | 1.782.000 | 3.564.000 |
Fiber60+ | 1,5 Mbps | 495.000 | 424.286 | 2.970.000 | 5.940.000 |
Fiber80Eco+ | 80 Mbps | 1,5 Mbps | 475.200 | 407.314 | 2.851.200 | 5.702.400 |
Fiber80+ | 3 Mbps | 990.000 | 848.571 | 5.940.000 | 11.880.000 |
Fiber100Eco+ | 100 Mbps | 2 Mbps | 792.000 | 678.857 | 4.752.000 | 9.504.000 |
Fiber100+ | 4 Mbps | 1.650.000 | 1.414.286 | 9.900.000 | 19.800.000 |
Fiber100VIP+ | 6 Mbps | 2.640.000 | 2.262.857 | 15.840.000 | 31.680.000 |
Fiber150Eco+ | 150 Mbps | 4 Mbps | 1.980.000 | 1.697.143 | 11.880.000 | 23.760.000 |
Fiber150+ | 6 Mbps | 5.280.000 | 4.525.714 | 31.680.000 | 63.360.000 |
Fiber150VIP+ | 9 Mbps | 6.600.000 | 5.657.143 | 39.600.000 | 79.200.000 |
Fiber200Eco+ | 200 Mbps | 5 Mbps | 3.960.000 | 3.394.286 | 23.760.000 | 47.520.000 |
Fiber200+ | 8 Mbps | 7.260.000 | 6.222.857 | 43.560.000 | 87.120.000 |
Fiber200VIP+ | 10 Mbps | 9.900.000 | 8.485.714 | 59.400.000 | 118.800.000 |
Fiber300Eco+ | 300 Mbps | 8 Mbps | 7.920.000 | 6.788.571 | 47.520.000 | 95.040.000 |
Fiber300+ | 12 Mbps | 9.900.000 | 8.485.714 | 59.400.000 | 118.800.000 |
Fiber300VIP+ | 15 Mbps | 13.200.000 | 11.314.286 | 79.200.000 | 158.400.000 |
Fiber500Eco+ | 500 Mbps | 10 Mbps | 11.880.000 | 10.182.857 | 71.280.000 | 142.560.000 |
Fiber500+ | 18 Mbps | 16.500.000 | 14.142.857 | 99.000.000 | 198.000.000 |
Fiber500VIP+ | 25 Mbps | 19.800.000 | 16.971.429 | 118.800.000 | 237.600.000 |
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT.
Trả trước gói 7 tháng tương ứng 6 tháng tặng 1 tháng
Trả trước gói 14 tháng tương ứng 12 tháng tặng 2 tháng