Đăng ký gói roaming Vinaphone R500 cần xem qua một số lưu ý về gói cước. Cũng như cách đăng ký, hủy gói và lựa chọn cho mình gói cước roaming phù hợp.
R500 là một trong các gói cước roaming Vinaphone Rx (R1, R3, R7, R10, R15 và R500).
Để đăng ký gói cước thuê bao cần phải đăng ký Chuyển Vùng Quốc tế: soạn tin nhắn: (Miễn phí tin nhắn trong nước)
- DK CVQT” gửi 9123.
- hoặc: IR ON gửi 9123.
Lưu ý khi đăng ký R500 gói roaming Vinaphone
Hiệu lực và thời hạn sử dụng R500
– Khi thành công đăng ký gói roaming Vinaphone R500, dịch vụ Data Roaming thông thường cũng sẽ bị khóa. Muốn sử dụng Data Roaming thông thường phải soạn: GIR ON gửi 888.
– Khi thuê bao về Việt Nam: Dịch vụ DATA trong nước sử dụng lại bình thường.
– Thời hạn sử dụng: 30 ngày sử dụng kể từ thời điểm đăng ký
– Đối với thuê bao trả trước: yêu cầu tài khoản chính (TKC) ≥ giá gói R500 khách hàng đăng ký.
– Hết lưu lượng gói cước hoặc hết thời gian hiệu lực, thuê bao sẽ bị khóa dịch vụ 3G/4G.
– Gói cước không được gia hạn tự động.
Lưu lượng và quy định mua thêm gói
– Trường hợp thuê bao mua gói nhưng đã sử dụng hết lưu lượng thì gói cước hết hạn sử dụng. Để tiếp tục sử dụng Data roaming, khách hàng có thể tiếp tục đăng ký sử dụng gói R500/Rx hoặc chuyển sang Data Roaming thông thường.
- Chỉ cho phép thuê bao đang sử dụng R500 đăng ký lại gói R500 và cộng dồn lưu lượng. Thời hạn sử dụng tính theo gói R500 cuối cùng đăng ký.
– Thuê bao đang sử dụng R500 đăng ký thêm các gói Rx khác, lưu lượng còn lại của gói R500 không được bảo lưu và cộng dồn sang gói Rx mới.
– Thuê bao trả trước khi đã mua gói R500 thành công, trong TKC = 0 vẫn tiếp tục sử dụng gói R500 cho đến khi hết lưu lượng/thời hạn của gói.
– Chuyển đổi hình thức thanh toán từ trả sau sang trả trước thì các gói R500 và DV IR đã đăng ký trước thời điểm chuyển đổi đều không được bảo lưu ( bị xóa) khi chuyển sang hình thức thanh toán mới.
Phương thức tính cước:
- Thuê bao trả trước: Giá gói được trừ trực tiếp vào tài khoản chính (TKC).
- Thuê bao trả sau: Giá gói được cộng vào hóa đơn thanh toán của tháng đăng ký gói.
- Khi hết dung lượng Data, ngừng truy cập Internet.
Các quốc gia gói roaming R500 hoạt động
Gói roaming Vinaphone R500 sẽ hoạt động tại các quốc gia theo bảng dưới đây:
STT | Quốc gia | Mạng | Tên mạng hiển thị trên thiết bị di động | Trả Trước | Trả Sau |
1 | Albania (An-ba-ni) | Vodafone Albania | Voda AL | x | x |
2 | Australia (Úc) | Telstra | Telstra | x | x |
3 | Australia (Úc) | Optus | Optus/ Optus AU | x | x |
4 | Austria (Áo) | T-Mobile EU | T-Mobile A/Magenta-T- | x | x |
5 | Belarus (Bê-la-rút) | MTS | BY 02,MTS BY | x | x |
6 | Belgium (Bỉ) | Belgacom | PROXIMUS | x | x |
7 | Belgium (Bỉ) | Mobistar | Orange B | x | |
8 | Brazil (Bra-zil) | Telefonica Brazil (Vivo Brazil) | VIVO BR | x | |
9 | Brunei (Bờ ru nây) | PCSB | PCSB/PROGRESIF | x | x |
10 | Bulgaria (Bun-ga-ri) | Telenor | Telenor BG | x | |
11 | Cambodia (Cam-pu-chia) | Cellcard | Cellcard | x | x |
12 | Cambodia (Cam-pu-chia) | Smart | Smart | x | x |
13 | Cambodia (Cam-pu-chia) | Viettel | Metfone | x | x |
14 | Canada (Ca-na-đa) | Rogers | Rogers | x | x |
15 | Canada (Ca-na-đa) | Bell | Bell/ FastRoam | x | x |
16 | Canada (Ca-na-đa) | Telus | TELUS | x | x |
17 | Canada (Ca-na-đa) | SaskTel | SaskTel | x | |
18 | China (Trung Quốc) | China Mobile | China Mobile | x | |
19 | China (Trung Quốc) | China Unicom | China Unicom/ UNICOM/ CHN CUGSM | x | x |
20 | Croatia (C’roát-chi-a) | T-Mobile EU Croatia (Croatian Telecom) | HT HR/ T-Mobile/21901 | x | |
21 | Croatia (C’roát-chi-a) | Tele 2 | HR TELE2/ HR 21902 | x | |
22 | Czech (Cộng hòa Séc) | T-Mobile EU Czech | T-Mobile CZ/TMO CZ | x | |
23 | Czech (Cộng hòa Séc) | Vodafone Czech | Vodafone CZ | x | x |
24 | Denmark (Đan Mạch) | Telia | Telia | x | |
25 | Denmark (Đan Mạch) | Telenor | Telenor DK | x | |
26 | Denmark (Đan Mạch) | TDC Denmark | TDC Mobil | x | x |
27 | Estonia (E-xtô-ni-a) | Elisa | elisa EE; RLE | x | |
28 | Finland (Phần Lan) | Elisa | FI elisa; | x | x |
29 | Finland (Phần Lan) | Telia | Telia FI | x | |
30 | France (Pháp) | Bouygues | Bouygues | x | |
31 | France (Pháp) | SFR | F SFR/ SFR | x | x |
32 | France (Pháp) | Orange | Orange | x | x |
33 | Germany (Đức) | T-Mobile EU Germany | D1/T-D1/D1-Telekom/T-Mobile D/telekom.de | x | |
34 | Germany (Đức) | Vodafone Germany | Vodafone.de | x | x |
35 | Ghana (Gha-na) | Vodafone Ghana | GH Vodafone | x | x |
36 | Greece (Hi Lạp) | Vodafone Greece | vodafone GR | x | x |
37 | Greece (Hi Lạp) | T-Mobile EU Greece( cosmote) | COSMOTE | x | |
38 | Hong Kong (Hồng kông) | Hutchison Hong Kong | Hutchison Hong Kong (3) | x | x |
39 | Hong Kong (Hồng kông) | China Mobile Hong Kong | China Mobile HK | x | |
40 | Hungary (Hung-ga-ri) | Vodafone Hungary | vodafone HU | x | x |
41 | India (Ấn Độ) | Bharti | Airtel | x | |
42 | Indonesia (In-đô-nê-xi-a) | Indosat | INDOSAT | x | x |
43 | Indonesia (In-đô-nê-xi-a) | XL | XL | x | x |
44 | Ireland (Ai-len) | Vodafone Ireland | vodafone IE | x | x |
45 | Isarael (I-xra-en) | Pelephone | Pelephone/ IL Pelephone | x | |
46 | Isarael (I-xra-en) | Partner | Partner | x | |
47 | Isarael (I-xra-en) | Hot Mobile | HOT mobile | x | |
48 | Italy (Ý) | Vodafone Italy | VODAFONE IT | x | x |
49 | Japan (Nhật Bản) | Softbank | SoftBank/Vodafone JP/J-phone/44020 | x | |
50 | Japan (Nhật Bản) | NTT Docomo | DOCOMO/ NTT DOCOMO | x | x |
51 | Korea (Hàn Quốc) | KT | KT (Olleh) | x | x |
52 | Korea (Hàn Quốc) | Sk Telecom | SK Telecom | x | x |
53 | Kuwait (Cô-oét) | Ooredoo | Ooredoo | x | |
54 | Laos (Lào) | Unitel | UNITEL | x | x |
55 | Laos (Lào) | Laos Telecommunication | LAO GSM, Lao Telecom | x | x |
56 | Luxembourg (Lúc-xăm-bua) | EPT Luxembourg | L P&T, POST | x | x |
57 | Macau (Ma-cao) | Hutchison Macau | 3 Macau | x | x |
58 | Macau (Ma-cao) | CTM Macau | CTM | x | |
59 | Malaysia (Ma-lai-xi-a) | Celcom | Celcom | x | x |
60 | Malaysia (Ma-lai-xi-a) | Digi | Digi | x | x |
61 | Malta (Man-ta) | Vodafone Malta | vodafone MT | x | x |
62 | Mongolia (Mông Cổ) | Unitel | MONGOLIA UNITEL LLC | x | |
63 | Montenegro (Môn-tê-nê-grô) | Telenor | Telenor | x | |
64 | Myanmar (Mi-an-ma) | MPT | MPT | x | x |
65 | Myanmar (Mi-an-ma) | Ooredoo | Ooredoo | x | x |
66 | Myanmar (Mi-an-ma) | Mytel | MYTEL | x | x |
67 | Netherland (Hà Lan) | Vodafone Netherland | Vodafone NL | x | x |
68 | Netherland (Hà Lan) | T-Mobile EU Netherland | Ben NL, T-Mobile NL | x | |
69 | New Zealand (Niu Di-lân) | Vodafone New Zealand | vodafone NZ | x | x |
70 | New Zealand (Niu Di-lân) | Two degree | 2degrees | x | x |
71 | Norway (Na Uy) | Telenor Norway | Telenor | x | x |
72 | Norway (Na Uy) | Telia | Telia | x | |
73 | Philippines (Phi-lip-pin) | Smart | Smart/Sun | x | x |
74 | Poland (Ba Lan) | P4 | P4/ PL-06/ Play | x | |
75 | Poland (Ba Lan) | Polkomtel | Plus | x | |
76 | Portugal (Bồ Đào Nha) | Vodafone Portugal | VODAFONE P | x | x |
77 | Portugal (Bồ Đào Nha) | Meo | P MEO | x | |
78 | Quatar (Ca-ta) | Vodafone Quatar | Vodafone Qatar | x | |
79 | Quatar (Ca-ta) | Ooredoo | Ooredoo | x | x |
Qtel | |||||
427 01 | |||||
80 | Romania (Ru-ma-ni) | T-Mobile EU Romania | TELEKOM.RO | x | x |
81 | Romania (Ru-ma-ni) | Vodafone Romania | Vodafone RO | x | x |
82 | Russia (Nga) | Vimpelcom | Beeline; RUS-99 | x | x |
83 | Russia (Nga) | MTS | MTS RUS | x | x |
84 | Russia (Nga) | Megafone | MegaFon/NWGSM | x | x |
85 | Singapore (Sing-ga-po) | Singtel | Singtel | x | |
86 | Singapore (Sing-ga-po) | StarHub | StarHub | x | x |
87 | Slovakia (Xlô-va-ki-a) | T-Mobile EU Slovakia (SloVak Telekom ) | Telekom/T-Mobile SK | x | |
88 | Slovakia (Xlô-va-ki-a) | Telefonica Slovakia | O2 – SK | x | x |
89 | South Africa (Nam Phi) | Vodafone South Africa | VodaCom-SA | x | x |
90 | Spain (Tây Ban Nha) | Vodafone Spain | VODAFONE ES | x | x |
91 | Sweden (Thụy Điển) | Telia | Telia | x | |
92 | Sweden (Thụy Điển) | Tele2 | TELE2 SE | x | x |
93 | Switzerland (Thụy Sĩ) | Salt | Salt | x | x |
94 | Switzerland (Thụy Sĩ) | Swisscom | Swisscom | x | x |
Swiss GSM | |||||
SwisscomFL | |||||
95 | Taiwan (Đài Loan) | Far Eastone | FET, FarEasTone | x | |
96 | Taiwan (Đài Loan) | Chunghwa | Chunghwa | x | x |
97 | Thailand (Thái Lan) | AIS | AIS/ AIS3G/ AIS-T/ TOT3G/ TH GSM/ TH AIS/ TH AIS GSM | x | x |
98 | Thailand (Thái Lan) | TRUE H | TRUE-H | x | x |
99 | Turkey (Thổ Nhĩ Kỹ) | Vodafone Turkey | Vodafone Türkiye | x | x |
100 | UAE (Ả rập xê út) | DU | DU | x | |
101 | UAE (Ả rập xê út) | Etisalat | Etisalat/ETISALAT/ETSLT | x | x |
102 | UK (Anh) | Vodafone UK | vodafone UK | x | x |
103 | UK (Anh) | Telefonica UK | O2 UK | x | |
Bt Cellnet | |||||
Cellnet | |||||
104 | Ukraine (U-crai-na) | Vimpelcom | UA-KYIVSTAR; BRIDGE, KYIVSTAR | x | |
105 | Ukraine (U-crai-na) | Lifecell | • life:) 2G | x | |
• life:) 3G | |||||
• lifecell 4G | |||||
106 | USA (Mỹ) | AT&T | AT&T | x | x |