BẢNG GIÁ INTERNET TRUYỀN HÌNH VNPT
Bảng giá Internet truyền hình VNPT gồm các gói cước: Home Combo, Home TV. Trong đó:
Bảng giá gói cước Home Combo của VNPT
Tên gói cước | Home Tiết Kiệm | Home Kết Nối | Home Giải Trí | Home Thể Thao | Home Đỉnh |
---|
Tốc độ internet | 150 Mbps | 200 Mbps 300Mbps | 200 Mbps 300Mbps | 200 Mbps 300Mbps | 200 Mbps 300Mbps |
Truyền hình MyTV (App MyTV) | Chuẩn | Nâng cao | Nâng cao | Nâng cao & Chùm kênh K+ | Nâng cao |
Miễn phí 3G/4G hàng tháng | 15 GB | 30 GB | 30 GB | 30 GB | 2 GB/ngày |
Thành viên nhóm | Tối đa 5 thành viên (đã bao gồm chủ nhóm) |
Thoại nội nhóm | Miễn phí gọi nội nhóm không giới hạn |
Thoại nội mạng | Miễn phí 1.000 phút gọi nội mạng |
Thoại ngoại mạng | | 50 phút | | | 50 phút |
Giá gói 150Mbps/200Mbps | 239.000 | 299.000 | 309.000 | 393.000 | 279.000 |
Giá gói 300Mbps | x | 349.000 | 359.000 | 443.000 | 329.000 |
Giá gói 300Mbps+1 mesh | x | 359.000 | 369.000 | 453.000 | 339.000 |
- Gói cước Home Combo tích hợp internet cáp quang FiberVNN, truyền hình MyTV, data di động VinaPhone và gọi thoại, thoại nhóm miễn phí.
- "Sử dụng gói Home - Ôm trọn giải trí" là thông điệp VNPT VinaPhone mang đến cho khách hàng. Gói cước Home Combo của VNPT được ưu tiên băng thông tốc độ cao đến các server khác nhau.
- Bảng giá gói cước đã bao gồm 10% VAT. Sử dụng app MyTV cài đặt trên SmartTV/ Smartphone.
- VNPT trang bị đầu thu HD (Smart-box hoặc Settopbox) +30.000đ/thángBảng giá gói cước Home Net+ của VNPT dành cho khách hàng cá nhân
Tên gói cước | Tốc độ internet | Truyền hình MyTV | Gói hàng tháng | Gói 6 tháng | Gói 12 tháng (tặng 01 tháng) |
---|
Home Net 1+ | 100 Mbps | Nâng cao (180 kênh, VoD) | 195.000 : Ngoại thành | 1.170.000 | 2.340.000 |
Không lắp Nội thành | x | x |
Home Net 2+ | 150 Mbps | Nâng cao (180 kênh, VoD) | 210.000 : Ngoại thành | 1.260.000 | 2.520.000 |
250.000 : Nội thành | 1.500.000 | 3.000.000 |
Home Net 3+ Super | 200 Mbps | Nâng cao (180 kênh, VoD) | 239.000 : Ngoại thành | 1.434.000 | 2.868.000 |
279.000 : Nội thành | 1.674.000 | 3.348.000 |
Home Net 4+ | 250 Mbps | Nâng cao (180 kênh, VoD) | 249.000 : Ngoại thành | 1.494.000 | 2.988.000 |
285.000 : Nội thành | 1.710.000 | 3.420.000 |
Home Net 7+ | 300Mbps - 1Gb Mbps | Nâng cao (180 kênh, VoD) | 299.000 : Ngoại thành | 1.794.000 | 3.588.000 |
349.000 : Nội thành | 2.094.000 | 4.188.000 |
- Bảng giá đã bao gồm 10% VAT.
- Gói cước bao gồm dịch vụ internet cáp quang FiberVNN & app truyền hình MyTV.
- Để sử dụng Smartbox MyTV chỉ cần thêm 35.000đ/ tháng.
- Khách hàng khu vực các huyện ngoại thành gồm: Quận 5,6,8,12; Huyện Bình Chánh, Nhà Bè, Cần Giờ, Hóc Môn, Củ Chi. Bình Tân, Gò Vấp. Hãy liên hệ VNPT TP.HCM để có chính sách hỗ trợ tốt nhất nhé!